Có 2 kết quả:
老脸 lǎo liǎn ㄌㄠˇ ㄌㄧㄢˇ • 老臉 lǎo liǎn ㄌㄠˇ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-respect of old person
(2) face
(3) thick-skinned (i.e. impervious to criticism)
(4) brazen
(2) face
(3) thick-skinned (i.e. impervious to criticism)
(4) brazen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-respect of old person
(2) face
(3) thick-skinned (i.e. impervious to criticism)
(4) brazen
(2) face
(3) thick-skinned (i.e. impervious to criticism)
(4) brazen
Bình luận 0